Thông tin giá vàng hôm nay ở Kim Thành Huy (Nghệ An) mới nhất và một số địa phương trên cả nước. Giá vàng
Bảng giá vàng hôm nay ở Kim Thành Huy – tỉnh Nghệ An
Cập nhật nhanh bảng giá vàng trong nước hôm nay
Bạn đang xem: Cập nhật nhanh nhất về giá vàng kim thành huy tp vinh
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L | 38.850 | 39.100 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 38.650 | 39.150 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 38.650 | 39.250 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 38.350 | 39.150 | |
Vàng nữ trang 99% | 37.962 | 38.762 | |
Vàng nữ trang 75% | 28.115 | 29.515 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 21.577 | 22.977 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 15.077 | 16.477 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 38.850 | 39.120 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 38.850 | 39.120 |
Nha Trang | Vàng SJC | 38.840 | 39.120 |
Cà Mau | Vàng SJC | 38.850 | 39.120 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 38.840 | 39.120 |
Bình Phước | Vàng SJC | 38.820 | 39.130 |
Huế | Vàng SJC | 38.830 | 39.120 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 38.850 | 39.100 |
Miền Tây | Vàng SJC | 38.850 | 39.100 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 38.850 | 39.100 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 38.870 | 39.150 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 38.850 | 39.100 |
SJC Lẻ | 38.900 | 39.300 | 38.850 | 39.350 | 38.900 | 39.100 |
SJC Buôn | – | – | 38.850 | 39.350 | 38.900 | 39.100 |
Nguyên liệu 99.99 | 38.900 | 39.300 | 38.850 | 39.350 | 38.900 | 39.250 |
Nguyên liệu 99.9 | 38.850 | 39.250 | 38.750 | 39.300 | 38.850 | 39.200 |
Lộc Phát Tài | 38.900 | 39.300 | 38.850 | 39.350 | 38.900 | 39.100 |
Kim Thần Tài | 38.900 | 39.300 | 38.850 | 39.350 | 38.900 | 39.100 |
Hưng Thịnh Vượng | – | – | 38.900 | 39.500 | 38.900 | 39.500 |
Nữ trang 99.99 | 38.700 | 39.400 | 38.700 | 39.400 | 38.800 | 39.500 |
Nữ trang 99.9 | 38.600 | 39.300 | 38.600 | 39.300 | 38.700 | 39.400 |
Nữ trang 99 | 38.300 | 39.000 | 38.300 | 39.000 | 38.500 | 39.200 |
Nữ trang 75 (18k) | 28.450 | 29.750 | 28.450 | 29.750 | 28.480 | 29.780 |
Nữ trang 68 (16k) | 26.860 | 28.160 | 26.860 | 28.160 | 25.630 | 26.330 |
Nữ trang 58.3 (14k) | 21.880 | 23.180 | 21.880 | 23.180 | 21.890 | 23.190 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 14.460 | 15.760 | 14.460 | 15.760 | – | – |
Xem thêm: Dung Dịch Hồ Nước Có Dùng Được Cho Bà Bầu, Chủ Đề: Ngứa Khi Mang Bầu
Giá vàng Phú Quý
Hà Nội | Vàng miếng SJC 1L | 38.850 | 39.250 |
Vàng 24K (999.9) | 38.600 | 39.200 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (NPQ) | 38.700 | 39.200 | |
Tp Hồ Chí Minh | Vàng miếng SJC 1L | ||
Vàng 24K (999.9) | |||
Nhẫn tròn trơn 999.9 (NPQ) | |||
Giá vàng bán buôn | Vàng SJC | 38.860 | 39.260 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 38.790 | 39.290 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 38.790 | 39.290 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 38.790 | 39.290 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 38.550 | 39.250 | |
Vàng BTMC | Vàng trang sức 99.9 (24k) | 38.450 | 39.150 |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 38.450 | |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 38.870 | 39.220 |
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 38.150 | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | 28.000 | |
Vàng 680 (16.8k) | 26.080 | ||
Vàng 680 (16.32k) | 22.540 | ||
Vàng 585 (14k) | 21.670 | ||
Vàng 37.5 (9k) | 13.610 | ||
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 27.250 | |
Vàng 700 (16.8k) | 25.360 | ||
Vàng 680 (16.3k) | 21.810 | ||
Vàng 585 (14k) | 21.010 | ||
Vàng 37.5 (9k) | 13.060 |