Giá vàng cầm cố giới. Giá quà trong nước 9999, 18k, vàng thiếu nữ trang của người tiêu dùng SJC, ACB, Eximbank, giá rubi phú Quý, PNJ.
Bạn đang xem: Bảng giá vàng trong nước và thế giới mới nhất
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L | 56.550 | 57.250 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 50.650 | 51.550 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 50.650 | 51.650 | |
Vàng đàn bà trang 99,99% | 50.250 | 51.250 | |
Vàng con gái trang 99% | 49.443 | 50.743 | |
Vàng phái nữ trang 75% | 36.591 | 38.591 | |
Vàng bạn nữ trang 58,3% | 28.032 | 30.032 | |
Vàng phụ nữ trang 41,7% | 19.523 | 21.523 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 56.550 | 57.270 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 56.550 | 57.270 |
Nha Trang | Vàng SJC | 56.550 | 57.270 |
Cà Mau | Vàng SJC | 56.550 | 57.270 |
Huế | Vàng SJC | 56.520 | 57.280 |
Bình Phước | Vàng SJC | 56.530 | 57.270 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 56.550 | 57.250 |
Miền Tây | Vàng SJC | 56.550 | 57.250 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 56.550 | 57.250 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 56.570 | 57.300 |
Bạc Liêu | Vàng SJC | 56.550 | 57.270 |
Quy Nhơn | Vàng SJC | 56.530 | 57.270 |
Phan Rang | Vàng SJC | 56.530 | 57.270 |
Hạ Long | Vàng SJC | 56.530 | 57.270 |
Quảng Nam | Vàng SJC | 56.530 | 57.270 |
Vàng miếng SJC 99,99 | 5,605,000 | 5,655,000 |
Vàng miếng SJC 99,99 | 5,591,000 | 5,655,000 |
Đơn vị tính: VNĐ/chỉ |
Hà Nội | SJC | 5,660,000 | 5,760,000 |
9999 | 5,000,000 | 5,120,000 | |
CNG | 5,030,000 | 5,150,000 | |
NPQ | 5,040,000 | 5,160,000 | |
SJC | 5,660,000 | 5,760,000 | |
Ninh Bình | SJC | 5,660,000 | 5,760,000 |
Vĩnh Yên | SJC | 5,660,000 | 5,760,000 |
Đơn vị tính: VNĐ/chỉ |
Xem thêm: Dự Báo Thời Tiết Nghệ An 10 Ngày Tới, Thời Tiết Ở Vinh Dự Báo Thời Tiết Vinh
Cập nhật giá xoàn hôm nay, giá bán vàng quả đât online trực tuyến, quà sjc, tỷ giá USD. Thị trường vàng 9999, thông tin sàn vàng update liên tục.
Giới thiệu Y5Cafe
45 Phạm Hồng Thái, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng / 02633 747 181 / info
y5cafe.vn(ms. Thu)
Sáng lập: Thịnh bé - Nội dung đa dạng chủng loại nhờ sự đóng góp của Bà con, vps được tài trợ bởi coffe sạch Y5Cafe