Bạn đang xem: Tại sao phải kiểm soát quyền lực nhà nước
Sự cần thiết phải kiểm soát quyền lực nhà nước và các cơ chế kiểm soát quyền lực nhà nước
1- Sự cần thiết phải kiểm soát quyền lực nhà nước
Quyền lực nhà nước, một mặt, là yếu tố cần thiết để duy trì trật tự xã hội; mặt khác, luôn có xu hướng bị lạm dụng bởi những người nắm giữ. Do vậy, quyền lực nhà nước cần phải được kiểm soát. Có thể luận giải sự kiểm soát này vì các lý do dưới đây:
Quyền lực nhà nước là quyền lực được người dân ủy nhiệm.Đó không phải là thứ quyền lực tự thân, hay xuất phát từ đấng siêu nhiên, mà là quyền lực có nguồn gốc từ người dân. Do đó, xét từ khía cạnh đạo đức, các công chức trong bộ máy nhà nước phải có nghĩa vụ phục vụ nhân dân, là “đày tớ”, “công bộc” của nhân dân.
Quyền lực nhà nước bao giờ cũng được giao cho một nhóm người nắm giữ, nên rất dễ bị các cá nhân thao túng, lạm dụng. Trong mỗi con người, thường tồn tại hai thái cực: tính vị tha (vì người, vì xã hội) và tính vị kỷ (vì bản thân mình). Do đó, bên cạnh việc bị chi phối bởi các lý tưởng, niềm tin cao đẹp, hành vi của con người còn bị chi phối bởi các toan tính cá nhân. Khi con người được đặt trong một môi trường quá dễ dàng, thuận tiện, thì lòng tham có thể sẽ nổi lên, lấn át lý trí. Trong hoàn cảnh đó, khả năng lạm dụng, sử dụng quyền lực công để “mưu lợi riêng” rất dễ xảy ra.
Quyền lực nhà nước là ý chí chung của xã hội nhưng lại được giao cho một số ít người với những khả năng hữu hạn khi thực thi.Đã là con người, ai cũng có thể mắc sai lầm, bởi thế, những người nắm giữ quyền lực nhà nước cũng có thể mắc sai lầm trong quá trình thực thi nó. Tuy nhiên, do tính chất của quyền lực nhà nước, nên nếu để xảy ra sai lầm này, cộng đồng, xã hội sẽ là đối tượng phải gánh chịu những hậu quả. Do vậy, để giảm thiểu những sai lầm đáng tiếc đó, quyền lực nhà nước cần được đặt dưới sự kiểm soát.
Xem thêm: Người Tôi Yêu Tiếng Anh Là Gì, Người Tôi Yêu Nhất Anh Làm Thế Nào Để Nói
Nhà nước là chủ thể giữ độc quyền cưỡng chế hợp pháp.Quyền lực nhà nước thường được sử dụng để cưỡng chế và loại bỏ những vật cản, những hành vi gây trở ngại cho việc thực hiện lợi ích chung của cộng đồng, xã hội. Khi đó, nếu quyền lực này được sử dụng một cách hợp lý sẽ đem lại cho xã hội sự trật tự và phát triển; ngược lại, nếu nó bị lạm dụng, sẽ gây hậu quả cho xã hội. Thực tế cho thấy, không phải bao giờ sự cưỡng chế và can thiệp của nhà nước cũng đúng đắn và mang lại hiệu quả. Với lý do như vậy, quyền lực nhà nước cần được điều chỉnh kịp thời, được kiểm soát thường xuyên và chặt chẽ.
2- Các cơ chế kiểm soát quyền lực nhà nước trên thế giới
Cơ chế kiểm soát quyền lực nhà nước là một tập hợp các quy định, luật lệ do các chủ thể quyền lực đưa ra nhằm bảo đảm quyền lực được sử dụng đúng mục đích và có hiệu quả. Có thể kể đến ba cơ chế chính trong kiểm soát quyền lực nhà nước hiện nay là: Sự tự kiểm soát của người cầm quyền; sự kiểm soát giữa các cơ quan trong bộ máy nhà nước; sự kiểm soát của xã hội.
Sự tự kiểm soát của người cầm quyềnlà cơ chế tự kiểm soát của chính những người nắm giữ quyền lực nhà nước. Hiệu quả của cơ chế này phụ thuộc vào một số yếu tố, như nền tảng văn hóa của người cầm quyền (khả năng thẩm thấu, nội tâm hóa các chuẩn mực, giá trị đạo đức của xã hội ở mỗi cá nhân); mức độ nhận thức của người cầm quyền về lương tâm, trách nhiệm... Tuy nhiên, sự tự kiểm soát này luôn chứa đựng những rủi ro và bị đánh giá thấp, mặc dù trên thực tế, có thể vẫn có cá nhân vượt qua được sự cám dỗ khi nắm giữ quyền lực nhà nước. T. Hobbes, nhà triết học người Pháp ở thế kỷ XVIII cho rằng, điều này khó có tính khả thi, cả về mặt lý thuyết lẫn thực tế, bởi vì “nếu như bạn bị giới hạn bởi chính bản thân mình, thì có nghĩa là bạn không bị giới hạn”. Thực tế cho thấy, khi có quá nhiều quyền lực trong tay, ngay cả người tốt cũng có thể lạm quyền.
Sự kiểm soát giữa các cơ quan trong bộ máy nhà nướclà cơ chế kiểm soát quyền lực nhà nước thông qua hệ thống thể chế nhằm ngăn chặn các hành động tùy tiện, ngẫu hứng, hoặc mang tính chủ quan của người cầm quyền, buộc họ phải đưa ra các quyết định phù hợp với hệ thống thể chế đã được thiết lập.
Để bảo đảm quyền lực nhà nước không thể bị lạm dụng, sử dụng sai mục đích, các quốc gia phương Tây đã áp dụng lý thuyết “tam quyền phân lập”, theo đó, các cơ quan nhà nước khác nhau sẽ được trao những thẩm quyền khác nhau nhằm tạo ra cơ chế kiểm soát quyền lực giữa các nhánh lập pháp, hành pháp và tư pháp. Tuy nhiên, trên thực tế, có sự khác biệt trong việc ứng dụng lý thuyết này cũng như sự khác nhau về tính hiệu quả của nó ở mỗi quốc gia. Điều đó tùy thuộc vào hoàn cảnh lịch sử, văn hóa chính trị và đặc biệt là sự thức tỉnh của “giới tinh hoa” ở mỗi quốc gia đó. Chẳng hạn, thể chế đại nghị kiểu Anh áp dụng mô hình phân quyền “mềm dẻo”; thể chế cộng hòa tổng thống kiểu Mỹ áp dụng mô hình phân quyền “cứng rắn”; thể chế cộng hòa bán tổng thống kiểu Pháp áp dụng mô hình phân quyền “hỗn hợp”. Dù được thiết kế theo mô hình nào, ý tưởng chủ đạo của các thể chế đó đều dựa trên nguyên lý: Dùng quyền lực để kiểm soát quyền lực, dùng quyền cưỡng chế này để kiểm soát quyền cưỡng chế khác, khiến cho những người nắm giữ quyền lực công, dù vị kỷ hay tư lợi, cũng không thể lạm quyền (1).
Sự kiểm soát của xã hộilà cơ chế kiểm soát quyền lực nhà nước từ phía xã hội. Các chủ thể tham gia vào quá trình này có thể gồm các đảng chính trị, các tổ chức xã hội, các cơ quan báo chí và người dân…