Viêm đại tràng là căn bệnh phổ biến ở hệ tiêu hoá, rất khó để điều trị dứt điểm. Người bệnh thường xuyên bị làm phiền bởi những cơn đau đại tràng và tình trạng rối loạn tiêu hoá. Nguyên nhân có thể bắt nguồn từ việc nhiễm khuẩn đường tiêu hoá hoặc thói quen ăn uống thiếu vệ sinh. Bạn đang xem: Tại sao bị viêm đại tràng
Nội dung bài viết
2. Nguyên nhân viêm đại tràng3. Triệu chứng3.1 Viêm đại tràng cấp tính3.2. Viêm đại tràng mạn tính4. Biến chứng nguy hiểm của viêm đại tràng5. Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh6. Chẩn đoán8. Phương pháp điều trị1. Viêm đại tràng là gì?
Đại tràng là bộ phận quan trọng của đường ruột, còn được gọi là ruột già, là nơi hấp thụ nước, muối khoáng từ thức ăn, đồng thời chuyển đổi bã thức ăn thành phân, bài tiết qua trực tràng. Chính vì vậy, nơi đây thường chứa nhiều vi sinh vật phát triển và gây bệnh.
Viêm đại tràng là tình trạng viêm nhiễm gây tổn thương khu trú hoặc lan tỏa ở niêm mạc đại tràng với nhiều mức độ khác nhau. Trường hợp nhẹ, người bệnh xuất hiện các vết viêm gây đau đớn. Giai đoạn nặng có thể xuất hiện các ổ loét, xuất huyết, hay có thể là những ổ áp xe ở đại tràng.
Thủng đại tràng là biến chứng nguy hiểm có thể ảnh hưởng tới tính mạng
4.3. Giãn đại tràng cấp tính
Theo các bác sĩ chuyên khoa, khi bị giãn, chức năng tiêu hóa của đại tràng bị suy giảm trầm trọng, dẫn đến loét và thủng đại tràng gấp nhiều lần.
Lúc này, người bệnh thường có biểu hiện: đau bụng, chướng bụng, có thể hôn mê. Khả năng tử vong cao.
4.4. Ung thư đại tràng
Ung thư đại tràng là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh viêm đại tràng. Theo thống kê của Bộ Y tế năm 2015, 20% người mắc bệnh viêm đại tràng chuyển biến sang ung thư. Còn theo Viện ung thư Quốc gia (NCI), thế giới mỗi năm ghi nhận khoảng 11 triệu ca mắc mới và gần 7 triệu người tử vong do ung thư đại tràng
Với các trường hợp viêm đại tràng ở trẻ em nếu không được điều trị kịp thời sẽ khiến trẻ bị rối loạn tiêu hoá, tắc ruột, suy dinh dưỡng và ảnh hưởng tới nhiều cơ quan khác.
Vì vậy, người mắc bệnh nên có phương pháp điều trị và theo dõi bệnh, từ đó có thể phòng ngừa và phát hiện sớm bệnh ung thư.
5. Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh
Dựa vào các nguyên nhân gây bệnh, những nhóm đối tượng sau đây sẽ có nguy cơ mắc viêm đại tràng cao hơn người bình thường.
5.1. Người có chế độ ăn uống thiếu khoa học
Những người thường xuyên hút thuốc lá, uống rượu bia, sử dụng thực phẩm không đảm bảo vệ sinh, thức ăn chưa được nấu chín kĩ, nguồn nước bị ô nhiễm… làm tổn thương niêm mạc, dẫn đến viêm loét đại tràng.
5.2. Người lạm dụng thuốc tây
Nhất là những người sử dụng kháng sinh trong thời gian dài có thể tiêu diệt vi khuẩn có lợi gây mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột, làm tổn thương niêm mạc đại tràng.
5.3. Người thường xuyên căng thẳng, stress
Chịu áp lực công việc, căng thẳng, stress kéo dài… sẽ phải đối mặt với nguy cơ mắc bệnh nhiều hơn. Ngoài ra những người mắc bệnh lao, bệnh crohn nếu phải chịu stress nhiều sẽ tăng nguy cơ bị bệnh cao hơn người bình thường.
5.4. Mắc các bệnh lý về đường ruột
Những người có hệ đường ruột yếu, bị tiêu chảy, táo bón kéo dài hoặc thiếu máu cục bộ, viêm ruột… cũng có khả năng cao bị viêm đại tràng.
6. Chẩn đoán
Khi có biểu hiện nghi ngờ là triệu chứng của bệnh viêm đại tràng, bạn nên đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa để thăm khám, xác định nguyên nhân và giải pháp điều trị.
Một số kỹ thuật dùng để chẩn đoán bệnh như sau:
6.1. Nội soi đại trực tràng
Quá trình tiến hành kỹ thuật nội soi, bác sĩ có thể tiến hành sinh thiết mẫu tế bào làm xét nghiệm, chẩn đoán ổ viêm loét có chứa tế bào lạ hay ung thư hay không.
Trường hợp cơ sở y tế chưa triển khai kỹ thuật nội soi, bác sĩ sẽ tiến hành chụp X-quang đại trực tràng để chẩn đoán bệnh.
6.2. Thực hiện các xét nghiệm cần thiết
Xét nghiệm phân: Các tế bào bạch cầu trong phân có thể xác định được bệnh viêm đại tràng. Một mẩu phân cũng có thể giúp loại trừ rối loạn khác, ví dụ như: nhiễm trùng do vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng.Xét nghiệm máu: Bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm máu để kiểm tra thiếu máu hoặc kiểm tra dấu hiệu nhiễm trùng.6.3. Soi đại tràng sigma linh hoạt
Bác sĩ sử dụng một ống mảnh, linh hoạt để kiểm tra trực tràng, đại tràng sigma – đoạn cuối của đại tràng. Nếu có biểu hiện viêm, bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm thay vì nội soi toàn bộ đại tràng.
6.4. Chụp CT
Chụp CT cũng là phương pháp chẩn đoán viêm đại tràng. Bác sĩ sẽ tiến hành chụp ở bụng hoặc xương chậu nếu bác sĩ nghi ngờ có biến chứng của viêm loét đại tràng.
7. Phân biệt viêm đại tràng và viêm đại tràng co thắt (Hội chứng ruột kích thích)
Đây là 2 bệnh tiêu hoá rất dễ bị nhầm lẫn với nhau bởi các triệu chứng bệnh có phần giống nhau. Tuy nhiên, thực tế hai bệnh này hoàn toàn khác nhau, người bệnh cần phân biệt rõ mình mắc bệnh gì để có phương án điều trị thích hợp.
Để biết mình gặp phải bệnh gì, người bệnh có thể căn cứ vào một số yếu tố như sau:
Yếu tố | VIÊM ĐẠI TRÀNG | VIÊM ĐẠI TRÀNG CO THẮT |
✅ Nội soi đại tràng | ⭐ Xuất hiện ổ viêm loét, xung huyết bên trong. | ⭐ Đại tràng bình thường, không có tổn thương. |
✅ Đau bụng | ⭐ Đau âm ỉ, thường cố định một chỗ ở hố chậu trái hoặc phải. | ⭐ Đau quặn, dữ dội, đôi khi âm ỉ, có thể sờ thấy cục rắn ở vị trí đau. |
✅ Đi ngoài | ⭐ Đi ngoài nhiều, phân nát không thành khuôn. Có lẫn nhầy máu. | ⭐ Phân không lẫn máu. Phân nhỏ dẹt, cứ ăn xong là muốn đi ngoài ngay. |
✅ Chướng bụng, đầy hơi | ⭐ Ít gây khó chịu cho người bệnh, mức độ vừa phải. | ⭐ Gây khó chịu nghiêm trọng cho người bệnh, chỉ khi đi ngoài mới cảm thấy dễ chịu. |
✅ Ảnh hưởng thần kinh | ⭐ Ít tác động đến. | ⭐ Người bệnh cảm thấy căng thẳng, stress, lo âu,… |
✅ Triệu chứng khác | ⭐ Các triệu chứng chủ yếu ở hệ tiêu hóa. | ⭐ Không chỉ ở hệ tiêu hóa, người bệnh có thể cảm thấy đau đầu, hồi hộp, mất ngủ, tim đập nhanh,… |
Bảng so sánh viêm đại tràng và viêm đại tràng co thắt
8. Phương pháp điều trị
Người bệnh viêm đại tràng, kể cả trường hợp mạn tính hoàn toàn có thể chữa khỏi được bệnh nếu phát hiện sớm và có phác đồ điều trị hợp lý. Ngược lại, nếu tình trạng viêm loét tồn tại quá lâu, các tổn thương ngày càng lan rộng nhưng không thể tự làm lành được, sẽ gây khó khăn trong việc điều trị.
Tuỳ theo nguyên nhân, tình trạng bệnh, sẽ có những phương pháp điều trị phù hợp như sau:
8.1. Điều trị nội khoa
Nguyên tắc chung trong điều trị nội khoa là sử dụng thuốc tây để giảm triệu chứng kết hợp với duy trì một chế độ sinh hoạt khoa học. Bạn có thể tham khảo một số loại thuốc sau đây:
Nhóm giảm đau, chống viêm, chống co thắt, điều hòa nhu động ruột.Các loại thuốc diệt khuẩn, nấm, ký sinh trùng đường ruột.Nhóm cầm tiêu chảy, chống loạn khuẩn.Nhóm thuốc giảm đầy hơi, chướng bụng…Tuyệt đối tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ người bệnh tuyệt đối không được tự ý tăng liều nếu thấy triệu chứng chưa thuyên giảm.