Đại lý xe máy Honda Bình Thuận chi tiết danh sách các cửa hàng bán xe và dịch vụ Honda ủy nhiệm.
Bạn đang xem: Cửa hàng xe máy ngọc tiến bình thuận
Bảng giá xe Honda tại Bình Thuận mới nhấtDanh sách cửa hàng xe máy Honda Bình Thuận
Dưới đây là danh sách 8 của hàng bán xe máy và dịch vụ sửa chửa, bảo hành…của Honda ủy nhiệm tại tỉnh Bình Thuận
Honda Gia Hòa Bình Thuận
1. HEAD Gia Hòa 1
Điện thoại: 0252 3721521
2. HEAD Gia Hòa 2
Điện thoại: 0252 3640007
3. HEAD Gia Hòa 3
Điện thoại: 0252 3611777
4. Xem thêm: Một Số Nhà Nghỉ Bình Dân Ở Phú Quốc, Việt Nam, Khách Sạn Nhà Nghỉ Tại Phú Quốc, Kiên Giang
Điện thoại: 0252 3670938
Các đại lý Head Honda Bình Thuận khác
5. HEAD Thuận Tiến
Điện thoại: 0252 3833774
6. HEAD Hòa Hưng
Điện thoại : 0252 3843551
7. HEAD Ninh Đức
Điện thoại: 0252 2223667
8. HEAD Hưng Thịnh (Bình Thuận)
Điện thoại: 02522 212506
Bảng giá xe Honda Bình Thuận
Giá xe dưới đây mang tính chất tham khảo. Để biết chi tiết, bạn vui lòng gọi điện đến các của hàng để so sánh mức giá và lựa chọn cửa hàng mua xe phù hợp.
Honda Wave Alpha 110 | Tiêu chuẩn | 19.000.000 |
HondaBlade 110 | Phanh cơ | 18.000.000 |
HondaBlade 110 | Phanh đĩa | 19.000.000 |
HondaBlade 110 | Vành đúc | 20.500.000 |
HondaWave RSX 110 | Phanh cơ | 21.500.000 |
HondaWave RSX 110 | Phanh đĩa | 22.500.000 |
HondaWave RSX 110 | Vành đúc | 24.500.000 |
HondaFuture 125 | Nan hoa | 30.000.000 |
HondaFuture 125 | Vành đúc | 31.000.000 |
Vision | Tiêu chuẩn | 32.000.000 |
Vision | Cao cấp | 34.000.000 |
Vision | Cá tính | 37.000.000 |
Lead | Tiêu chuẩn | 39.000.000 |
Lead | Cao cấp | 41.000.000 |
Lead | Đen mờ | 42.000.000 |
Air Blade 2019 | Tiêu chuẩn | 42.000.000 |
Air Blade 2019 | Cao cấp | 45.000.000 |
Air Blade 2019 | Đen mờ | 48.000.000 |
Air Blade 2019 | Từ tính | 46.000.000 |
Air Blade 2020 | 125i Tiêu chuẩn | 42.000.000 |
Air Blade 2020 | 125i Đặc biệt | 42.5.00.000 |
Air Blade 2020 | 150i Tiêu chuẩn | 55.5.00.000 |
Air Blade 2020 | 150i Đặc biệt | 57.000.000 |
Winner X | Thể thao | 44.000.000 |
Winner X | Camo (ABS) | 48.000.000 |
Winner X | Đen mờ (ABS) | 49.000.000 |
SH mode 2021 | Thời trang (CBS) | 60.000.000 |
SH mode 2021 | Thời trang (ABS) | 70.000.000 |
SH mode 2021 | Cá tính (ABS) | 71.000.000 |
PCX | 125 | 55.000.000 |
PCX | 150 | 68.000.000 |
PCX | 150 Hybird | 87.000.000 |
MSX 125 | Tiêu chuẩn | 50.000.000 |
HondaSH 2019 | 125 CBS | 100.000.000 |
HondaSH 2019 | 125 ABS | 110.000.000 |
HondaSH 2019 | 150 CBS | 125.000.000 |
HondaSH 2019 | 150 ABS | 130.000.000 |
HondaSH 2019 | 150 CBS đen mờ | 140.000.000 |
HondaSH 2019 | 150 ABS đen mờ | 150.000.000 |
SH 2020 | 125 CBS | 82.000.000 |
SH 2020 | 125 ABS | 98.000.000 |
SH 2020 | 150 CBS | 100.000.000 |
SH 2020 | 150 ABS | 110.000.000 |