Bước 3: Từ “Cài đặt chung”, chọn “Bàn phím”
Bước 4:Trong “Bàn phím”, bạn tùy chọn “Bàn phím”Bước 5: Chọn “Thêm bàn phím mới”
Bước 6: Các bàn phím sẽ xuất hiện nhiều ngôn ngữ nói nhiều. Các bạn chọn tiếng NhậtBước 7: Trong tiếng Nhật, bạn có thể chọn hai kiểu bàn phím là Kana và Romaji
Bước 8: Hãy thoát ra ngoài và vào một ứng dụng có chức năng soạn thảo, ví dụ vào mục “Tin nhắn”.Bấm ký hiệu “Quả địa cầu” cho đến khi xuất hiện bàn phím tiếng Nhật.
Bạn đang xem: Cài đặt bàn phím tiếng nhật trên điện thoại
2. Hệ điều hành AndroidBước 1:Sau khi cài đặt Google Japanese Input trên kho CH Play. Trong lần đầu mở ứng dụng lên, ta sẽ thấy màn hình hiển thị như bên dướiBước 2:Chọn “Enable in settings”, trong phần Ngôn ngữ & phương thức nhập, đánh dấu vào phần “Phương thức nhập tiếng Nhật của Google”.Bước 3:Màn hình sẽ hiện ra thông báo sau, bạn chỉ cần chọn OK.Bước 4:Ở Step 2, chọn phần “Select Input Method”.Bước 5:Chọn bàn phím “Tiếng Nhật – Phương thức nhập tiếng Nhật của Google”.Bước 6:Ở Step 3, bạn ấn chọn “Accept”.Xem thêm: Cách Tạo Chữ Nghệ Thuật Trong Word 2013, Cách Tạo Chữ Nghệ Thuật Trong Word
Bước 7:Sau khi các cài đặt hoàn thành, bạn chọn hình mũi tên. Màn hình sẽ xuất hiện phần giới thiệu, bạn có thể bỏ qua phần này bằng cách chọn “Skip” ở góc dưới bên trái màn hình.
Bước 8:Đến đây, bạn đã có thể gõ được tiếng Nhật bằng bàn phím 12 phím. Khi nhấn giữ một ký tự (Hiragana), bạn sẽ có thêm 4 lựa chọn khác bằng cách vuốt lên, xuống, trái, phải. Ngoài ra bạn cũng có thể chuyển sang cụm phím ký tự thường và cụm phím số.
Bước 9:Tuy nhiên, để tiện hơn mình sẽ giới thiệu mọi người cách chuyển từ bán phím 12 phím sang bàn phím Qwerty. Ở phần Cài đặt nhập bằng tiếng Nhật, chọn thẻ “Keyboard layout”.
Bước 10:Ở phần này, chọn thẻ Qwerty, bàn phím của bạn sẽ đổi sang như ảnh dưới.
Với bàn phím này, bạn có thể nhập tiếng Nhật bằng cách gõ Romaji của từ bạn muốn.
Không chỉ gõ được Hiragana, bạn có thể đổi từ muốn gõ sang Katakana hoặc Kanji bằng cách chọn các từ ở phần gợi ý phía trên bàn phím.Chúc Các Bạn Thành Công!!!!!
`)">
0"> Kết quả các bài kiểm tra đã làm
Tổng điểm: {{ result.grade }} / {{ result.total_grade }} __ {{ convertTime(result.created_at, "time") }} ngày {{ convertTime(result.created_at, "date") }}