Bạn đang xem: Bảng giá hành lý ký gửi vietjet air
Phụ thu hành lý: Tính theo khách/ chặng bay. Xem thêm: Hệ Lụy Sức Khỏe Của Người Bán Thận Có Ảnh Hưởng Gì Đến Sức Khỏe Không
Lưu ý: hành lý hãng Vietjets Air trước khi xuất vé và sau khi xuất vé mua thêm giá bằng nhau cụ thể:
QUỐC NỘI: Lưu ý: Thuế giá trị gia tăng (VAT): Áp dụng mức thuế 10% cho các chặng bay nội địa, không áp dụng cho chặng bay quốc tế.Bảng giá chưa bao gồm VAT.
Gói hành lý | QUỐC NỘI |
Mua trước qua Website/ Call Center/ Đại lý/ Phòng vé | (VND) |
15KG | 140.000 |
20KG | 160.000 |
25KG | 220.000 |
30KG | 320.000 |
35KG | 370.000 |
40KG | 420.000 |
Mua tại khu vực Check-in ( trong vòng 3 giờ so với giờ khởi hành) | 300.000/ 15kg |
Mua tại cửa khởi hành | 500.000/ 15kg |
Hành lý quá cước tại khu vực Check-in ( tính theo mỗi kg) | 40.000 |
Hành lý quá cước tại cửa khởi hành ( tính theo mỗi kg) | 60.000 |
QUỐC TẾ
Gói hành lý | QUỐC TẾ |
Mua trước qua Website/ Call Center/ Đại lý/ Phòng vé | BKK/HKT/CNX/ RGN/KUL (VND) |
15KG | 264.000 |
20KG | 330.000 |
25KG | 440.000 |
30KG | 550.000 |
35KG | 650.000 |
40KG | 750.000 |
Mua tại khu vực Check-in ( trong vòng 3 giờ so với giờ khởi hành) | 630.000/ 20kg |
Mua tại cửa khởi hành | 950.000/ 20kg |
Hành lý quá cước tại khu vực Check-in ( tính theo mỗi kg) | 315.000 |
Hành lý quá cước tại cửa khởi hành ( tính theo mỗi kg) | 450.000 |
Gói hành lý | QUỐC TẾ |
Mua trước qua Website/ Call Center/ Đại lý/ Phòng vé | HKG/TPE/TNN/ RMQ/KHH/REP/ SGN-SIN (VND) |
15KG | 330.000 |
20KG | 380.000 |
25KG | 525.000 |
30KG | 630.000 |
35KG | 750.000 |
40KG | 860.000 |
Mua tại khu vực Check-in ( trong vòng 3 giờ so với giờ khởi hành) | 630.000/ 20kg |
Mua tại cửa khởi hành | 950.000/ 20kg |
Hành lý quá cước tại khu vực Check-in ( tính theo mỗi kg) | 315.000 |
Hành lý quá cước tại cửa khởi hành ( tính theo mỗi kg) | 450.000 |
Gói hành lý | QUỐC TẾ |
Mua trước qua Website/ Call Center/ Đại lý/ Phòng vé | HAN-SIN (VND) |
15KG | 340.000 |
20KG | 390.000 |
25KG | 590.000 |
30KG | 730.000 |
35KG | 860.000 |
40KG | 1.020.000 |
Mua tại khu vực Check-in ( trong vòng 3 giờ so với giờ khởi hành) | 630.000/ 20kg |
Mua tại cửa khởi hành | 950.000/ 20kg |
Hành lý quá cước tại khu vực Check-in ( tính theo mỗi kg) | 315.000 |
Hành lý quá cước tại cửa khởi hành ( tính theo mỗi kg) | 450.000 |
Gói hành lý | QUỐC TẾ |
Mua trước qua Website/ Call Center/ Đại lý/ Phòng vé | ICN/PUS/KIX/NRT (VND) |
15KG | 420.000 |
20KG | 530.000 |
25KG | 630.000 |
30KG | 840.000 |
35KG | 1.000.000 |
40KG | 1.150.000 |
Mua tại khu vực Check-in ( trong vòng 3 giờ so với giờ khởi hành) | 735.000/ 20kg |
Mua tại cửa khởi hành | 1.100.000/ 20kg |
Hành lý quá cước tại khu vực Check-in ( tính theo mỗi kg) | 315.000 |
Hành lý quá cước tại cửa khởi hành ( tính theo mỗi kg) | 450.000 |
Gói hành lý | QUỐC TẾ |
Mua trước qua Website/ Call Center/ Đại lý/ Phòng vé | ICN/PUS/KIX/NRT-REP/RGN (1 điểm dừng HAN) (VND) |
15KG | 500.000 |
20KG | 630.000 |
25KG | 760.000 |
30KG | 1.000.000 |
35KG | 1.200.000 |
40KG | 1.375.000 |
Mua tại khu vực Check-in ( trong vòng 3 giờ so với giờ khởi hành) | 735.000/ 20kg |
Mua tại cửa khởi hành | 1.100.000/ 20kg |
Hành lý quá cước tại khu vực Check-in ( tính theo mỗi kg) | 315.000 |
Hành lý quá cước tại cửa khởi hành ( tính theo mỗi kg) | 450.000 |